Bảng giá tham khảo ngày 2025-08-21


* Giá báo trước và bán đúng giá trên web
*Giá trên là giá giao tại kho: 40 đường số 4 khu dân Cư Greelife 13C Bình Chánh- mặt tiền Nguyễn Văn Linh thuận tiện xe tải ra vào được
Khách hàng lấy hàng trực tiếp tại kho hoặc cty có hỗ trợ book grab giao về tận nhà.




Rau
Tạp hóa
Trái cây
PicNameP1 Đơn vị Trọng lượng/kg
Bạc hà 16.200 Kg1.000
Bắp cải trắng 12.700 Kg1.000
Bắp cải tím 20.200 Kg1.000
Bắp cải trái tim 19.400 Kg1.000
Bắp chuối 16.100 Kg1.000
Bắp chuối bào 29.000 Kg1.000
Bắp Mỹ 9.300 Trái0.300
Bắp Mỹ lột vỏ 25.100 kg1.000
Bắp non 32.400 Kg1.000
Hành ba ro 18.500 Kg1.000
Hành baro không lá 73.000 Kg1.000
Bầu 17.200 Kg1.000
Bí đao 21.300 Kg1.000
Bí đỏ 17.100 Kg1.000
Bí hồ lô 15.200 Kg1.000
Bí ngòi 23.100 Kg1.000
bi nu 52.900 kg1.000
Bông cải trắng 41.700 Kg1.000
Bông cải xanh 54.400 Kg1.000
Bông điên điển 77.300 kg1.000
Bông súng 16.000 Kg1.000
Bó xôi 43.700 Kg1.000
Cà chua 21.000 Kg1.000
Cà chua bi 31.500 Kg1.000
Ca chua size to 21.300 kg1.000
Cải bẹ xanh 21.600 Kg1.000
Dưa cải chua 16.200 Kg1.000
Cải mầm 5.200 200 gm0.200
Cải ngọt 14.300 Kg1.000
Cải thảo 15.100 Kg1.000
Cải thảo 27.800 kg1.000
Cải thìa 18.500 Kg1.000
cải thìa làm sạch 23.600 kg1.000
Cải xanh con 46.900 Kg1.000
Cần nước dài 27.500 Kg1.000
Cần tàu 27.300 Kg1.000
Cà pháo 26.400 Kg1.000
Cà rốt 11.900 Kg1.000
Cà rốt Đà Lạt 21.000 Kg1.000
Cà tím 16.300 Kg1.000
Chanh Giấy 14.300 kg1.000
Chanh không hạt 22.900 Kg1.000
chanh mỹ 112.900 Kg1.000
Chuối chát 31.600 Kg1.000
Cơm mẻ 173.500 Bịch1.600
Củ cải HQ ( Đà Lạt ) 30.100 Kg1.000
Củ cải VN 7.700 Kg1.000
Củ hũ dừa 53.800 kg1.000
Củ nghệ 35.000 Kg1.000
Củ sắn 13.700 Kg1.000
Củ sen 44.300 Kg1.000
Đậu bắp 24.200 Kg1.000
Đậu Hà Lan 134.200 Kg1.000
Đậu hủ trắng Việt Nam 3.000 Miếng0.200
Đậu hủ non Việt Nam 10.000 Miếng0.200
Đậu cô ve 36.100 Kg1.000
Dền cơm 21.900 Kg1.000
Diếp cá 37.000 Kg1.000
Dưa leo 702 19.100 Kg1.000
Dưa leo nhật 27.200 kg1.000
Dưa mắm 51.200 Kg1.000
Giá vn 8.500 Kg1.000
gia vn sạch 18.600 kg1.000
Gừng củ lớn 42.400 Kg1.000
Hành lá làm sạch 25.200 Kg1.000
Hành tây lựa 12.000 Kg1.000
Hành tây tim 22.300 Kg1.000
Hành tím 18.200 Kg1.000
Hành tím bắc lột 46.800 Kg1.000
Hành tím lột 21.300 Kg1.000
Hẹ lá 27.800 Kg1.000
Húng cây 45.200 Kg1.000
Húng lủi làm sạch 65.800 Kg1.000
Húng quế 22.800 Kg1.000
Hương Thảo 229.600 Kg1.000
Đậu hủ non Ichiban 7.700 Cây0.300
Đậu hủ non Ichiban 12.200 Hộp0.500
Kèo neo 26.000 1.000
Khoai lang 19.200 Kg1.000
Khoai mỡ 30.900 Kg1.000
Khoai môn 29.700 Kg1.000
Khoai mỳ 18.900 kg1.000
Khoai tây 21.200 Kg1.000
Khoai tay bi 26.400 Kg1.000
Khoai tây 28.700 Kg1.000
Khổ qua 17.200 Kg1.000
Lá chuối 17.800 Kg1.000
Lá dứa 16.800 bó1.000
Lá lốt 24.700 Kg1.000
Lá mơ 52.100 Kg1.000
Lá sen 3.900 Kg1.000
Măng chua trắng 39.200 Kg1.000
Măng tây 67.800 Kg1.000
Măng vàng 26.500 Kg1.000
Me chua 33.900 Kg1.000
Mồng tơi 21.500 Kg1.000
Mướp 21.300 Kg1.000
Nấm bạch tuyết 9.500 Bịch0.200
Nấm bào ngư trắng 27.800 Kg1.000
Nấm bào ngư xám 68.700 Kg1.000
Nấm đông cô tươi 28.400 200g0.200
Nấm đùi gà 45.000 Kg1.000
Nấm kim châm 10.700 200gm0.200
Nấm linh chi nâu 11.500 Bịch0.200
Nấm linh chi trắng 10.500 Bịch0.200
Nấm mối 249.900 kg1.000
Nấm rơm 121.000 Kg1.000
Ngò gai 34.200 Kg1.000
Ngò om 19.700 Kg1.000
Ngò rí 44.300 Kg1.000
Ngò tây 117.200 Kg1.000
Ớt Ba Chi ( Ớt sừng vàng) 52.200 Kg1.000
Ớt chuông đỏ 43.000 Kg1.000
Ớt chuông vàng 36.300 Kg1.000
Ớt chuông xanh 37.600 Kg1.000
Ót hiểm 39.200 Kg1.000
Ớt hiểm xanh 82.000 Kg1.000
Ớt sừng đỏ 37.500 Kg1.000
Ớt sừng xanh 31.800 Kg1.000
Ớt xay 38.400 Kg1.000
Rau bo khai 99.800 Kg1.000
Rau càng cua 25.200 Kg1.000
Rau đắng 16.600 Kg1.000
Rau đay 31.300 Kg1.000
Rau lang 16.600 Kg1.000
Rau má 29.400 Kg1.000
Rau muống 10.900 Kg1.000
Rau muống bào 28.200 Kg1.000
Rau muống cọng 20.000 Kg1.000
Rau ngót 27.400 Kg1.000
Rau nhút 51.900 Kg1.000
Rau răm 21.200 Kg1.000
rau rừng gia lai 47.700 kg1.000
Salad Romaine 57.300 Kg1.000
Sả cây 13.700 Kg1.000
Salad nhà lồng 32.700 Kg1.000
Salad carol 24.900 Kg1.000
Salad Mo 28.100 kg1.000
Salad My ice berg 54.500 Kg1.000
Salad tím 43.700 Kg1.000
Salad xoong ruộng ( miền Tây ) 63.900 kg1.000
Sả xay 11.200 Kg1.000
Su hào 23.700 Kg1.000
Tắc 14.100 Kg1.000
Tần ô nhà lồng làm sạch 28.800 Kg1.000
Thơm 14.400 TRÁI0.800
Thơm cùi 19.600 TRÁI0.800
Thơm gọt vỏ 18.800 TRÁI0.800
Rau tía tô 21.300 Kg1.000
Tiêu xanh 124.200 Kg1.000
Tỏi củ 35.100 Kg1.000
tỏi lột tay 41.000 kg1.000
Tỏi xay 37.400 Kg1.000
Trứng cút 24.600 Vi0.500
trung cut lot san 81.400 100tr0.300
Trứng Gà 32.100 Vi0.600
Trứng gà Ba Huân 31.300 Vỉ0.600